-
Điện
Nghĩa chuyên ngành
cuộn dây lái tia
Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
gông
- yoke beam
- gông từ (trong máy biến áp)
- yoke clamp
- thanh kẹp gông từ
- yoke permeameter
- từ thẩm kế kiểu gông
- yoke suspension
- sự treo gông
Oxford
N. & v.
A wooden crosspiece fastened over the necks oftwo oxen etc. and attached to the plough or wagon to be drawn.2 (pl. same or yokes) a pair (of oxen etc.).
An object like ayoke in form or function, e.g. a wooden shoulder-piece forcarrying a pair of pails, the top section of a dress or skirtetc. from which the rest hangs.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ