• (đổi hướng từ Yoking)
    /jouk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách

    Cơ khí & công trình

    móc chuông (lưu tốc kế)

    Xây dựng

    thanh ngang (khung)
    vòng đai cánh nhấc (cần trục)
    vòng đệm cánh nhấc (cần trục)

    Điện

    cuộn dây lái tia

    Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.

    gông
    yoke beam
    gông từ (trong máy biến áp)
    yoke clamp
    thanh kẹp gông từ
    yoke permeameter
    từ thẩm kế kiểu gông
    yoke suspension
    sự treo gông

    Điện lạnh

    ách từ

    Kỹ thuật chung

    cái ách (buộc vào cổ súc vật)
    cái vòng
    kẹp
    đai
    đầu chạc
    đầu hình đĩa
    đòn ngang
    giá hình cung
    gông từ
    yoke beam
    gông từ (trong máy biến áp)
    yoke clamp
    thanh kẹp gông từ
    ách
    móc chữ U
    ổ tựa (trụ giá dao)
    quai chữ U
    quai đầu cáp
    vấu kẹp
    vòng cách
    vòng kẹp
    connecting yoke
    vòng kẹp nối
    vòng ôm
    universal joint yoke
    vòng ôm khớp vạn năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X