-
(đổi hướng từ Yoking)
Chuyên ngành
Điện
cuộn dây lái tia
Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
gông
- yoke beam
- gông từ (trong máy biến áp)
- yoke clamp
- thanh kẹp gông từ
- yoke permeameter
- từ thẩm kế kiểu gông
- yoke suspension
- sự treo gông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , chain , coupling , enslavement , helotry , knot , ligament , ligature , link , nexus , oppression , peonage , serfdom , service , servility , servitude , slavery , tie , brace , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , vinculum , bondage , servileness , thrall , thralldom , villeinage
verb
- associate , attach , bracket , buckle , combine , conjoin , conjugate , connect , couple , fasten , fix , harness , hitch , link , secure , splice , strap , tack , tie , unite , wed , coalesce , compound , concrete , consolidate , join , marry , meld , unify , bail , bond , bondage , brace , burden , collar , crossbar , enslave , hitch together , oppress , oppression , pair , restrain , serfdom , servitude , slavery , span , subject , team , thralldom , vice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ