• Revision as of 03:10, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'ziliən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) con số vô cùng lớn
    they are a zillion times more malignant than you
    chúng nó ranh ma hơn anh hàng tỉ lần

    Oxford

    N.

    Colloq. an indefinite large number.
    Zillionth adj. & n.[Z (perh. = unknown quantity) + MILLION]

    Tham khảo chung

    • zillion : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X