• Revision as of 17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /snɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngáy; tiếng ngáy

    Nội động từ

    Ngáy
    to snore oneself awake
    thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    to snore oneself into a nightmare
    vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    to snore away the morning
    ngủ hết buổi sáng

    Chuyên ngành

    Y học

    ngáy

    Oxford

    N. & v.
    N. a snorting or grunting sound in breathing duringsleep.
    V.intr. make this sound.
    Snore away pass (time)sleeping or snoring.
    Snorer n. snoringly adv. [ME, prob.imit.: cf. SNORT]

    Tham khảo chung

    • snore : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X