• Revision as of 18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pә'sju:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích
    to pursue the enemy
    đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch
    (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng
    diseases pursue him till death
    hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mãi cho đến lúc chết
    Theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng
    to pursue a plan
    đeo đuổi một kế hoạch
    to pursue one's road
    đi theo con đường của mình
    to pursue the policy of peace
    theo đuổi chính sách hoà bình
    to pursue one's studies
    tiếp tục việc học tập
    to pursue a subject
    tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề
    Đi tìm, mưu cầu
    to pursue pleasure
    đi tìm thú vui
    to pursue happiness
    mưu cầu hạnh phúc

    Nội động từ

    ( + after) đuổi theo
    Theo đuổi, tiếp tục

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    theo đuổi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Follow, chase, go or run after, hunt (after or down or foror up), trace, trail, track, run down, take off after, dog,stalk, shadow, Brit chivvy or chivy or chevy, Colloq tail: Thepolice pursued the escaped convicts across the moor.
    Follow(up or on with), trace, carry on with, continue, conduct, devoteor dedicate oneself to, cultivate, undertake, practise, persistor persevere in, maintain, exercise, proceed with, adhere to,stay with, apply oneself to, Colloq stick with: If you pursuesuch a course, you are certain to land in jail.
    Aspire to,aim for, work for or toward(s), try or strive for, purpose,seek, search for, go in search of, quest after or for, be intenton, be bent upon or on: Jonathan is pursuing a doctorate inhistory at Oxford.
    Woo, (pay) court (to), seek the hand of,set (one's) cap for, Formal press (one's) suit with, pay suit orcourt or (one's) addresses to, Colloq set one's cap for, Slangchase (after): Jack is pursuing Jacquelyn with matrimony inmind.

    Oxford

    V.
    (pursues, pursued, pursuing) 1 tr. follow with intent toovertake or capture or do harm to.
    Tr. continue or proceedalong (a route or course of action).
    Tr. follow or engage in(study or other activity).
    Tr. proceed in compliance with (aplan etc.).
    Tr. seek after, aim at.
    Tr. continue toinvestigate or discuss (a topic).
    Tr. seek the attention oracquaintance of (a person) persistently.
    Tr. (of misfortuneetc.) persistently assail.
    Tr. persistently attend, stick to.10 intr. go in pursuit.
    Pursuable adj. pursuer n. [ME f. AFpursiwer, -suer = OF porsivre etc. ult. f. L prosequi followafter]

    Tham khảo chung

    • pursue : National Weather Service
    • pursue : Corporateinformation
    • pursue : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X