• Revision as of 03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈɒkyəlɪst/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) thầy thuốc khoa mắt, bác sĩ nhãn khoa
    He is oculist at this hospital
    Anh ta là bác sĩ nhãn khoa ở bệnh viện này

    Chuyên ngành

    Y học

    chuyên gia nhãn khoa

    Oxford

    N.
    A person who specializes in the medical treatment of eyedisorders or defects.
    Oculistic adj. [F oculiste f. L oculuseye]

    Tham khảo chung

    • oculist : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X