nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Gaze, gape, goggle, gawk, watch, Colloq rubberneck, SlangBrit gawp: The people were powerless to do anything but stareas the molten lava engulfed the city.
N.
Fixed or blank look; goggle, gaze: The teacher fixedher with a stare and she blushed with guilt.
Oxford
V. & n.
V.
Intr. (usu. foll. by at) look fixedly with eyesopen, esp. as the result of curiosity, surprise, bewilderment,admiration, horror, etc. (sat staring at the door; stared inamazement).
Intr. (of eyes) be wide open and fixed.
Intr.be unpleasantly prominent or striking.
Tr. (foll. by into)reduce (a person) to a specified condition by staring (stared meinto silence).
N. a staring gaze.
Stare down (or out)outstare. stare a person in the face be evident or imminent.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn