• Revision as of 01:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /səˈlaɪvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver

    Chuyên ngành

    Y học

    nước bọt
    ganglionic saliva
    nước bọt do kích thích hạch giao cảm
    porotid saliva
    nước bọt tuyến mang tai
    ropy saliva
    nước bọt quánh
    saliva suction
    hút nước bọt
    sympathetic saliva
    nước bọt kích thích giao cảm

    Kinh tế

    nước bọt
    Tham khảo
    • saliva : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    Liquid secreted into the mouth by glands to provide moistureand facilitate chewing and swallowing.
    Saliva test ascientific test requiring a saliva sample.
    Salivary adj. [MEf. L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X