• Revision as of 20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ri:'baund/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rebind

    Danh từ

    Sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)
    to hit a ball on the rebound
    đánh một quả bóng đang lúc nảy lên
    (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)
    to take a person on (at) the rebound
    lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại

    Nội động từ

    Bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)
    Có ảnh hưởng ngược trở lại đối với
    their evil example will rebound upon themselves
    gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng
    Hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chối (đóng cọc)

    Xây dựng

    sự nảy
    sự nẩy

    Kỹ thuật chung

    bật lại
    nảy lại
    sự bật lại
    sự nảy lên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Spring back, bounce, recoil, ricochet, resile: The ballrebounded from the goalpost.
    N.
    Bounce, recoil, ricochet, return, comeback,repercussion, backlash, reflex: Carter caught the ball on therebound.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X