-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kỳ vọng
- conditional expectation
- kỳ vọng có điều kiện
- expectation of life
- kỳ vọng sinh tồn
- expectation value
- giá trị kỳ vọng
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán học
- mean expectation
- kỳ vọng trung bình
- moral expectation
- kỳ vọng toán học
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.
Hope, assumption,presumption, surmise, supposition, belief, conjecture, US andCanadian guess: Our expectation is that he will come on thenext train.
Tham khảo chung
- expectation : National Weather Service
- expectation : amsglossary
- expectation : Corporateinformation
- expectation : Chlorine Online
- expectation : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ