• Revision as of 20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ dà (để thuộc da)
    Màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt
    Màu rám nắng (do phơi nắng)

    Tính từ

    (thuộc) vỏ dà, như vỏ dà
    Có màu nâu vàng
    Có màu rám nắng

    Ngoại động từ

    Thuộc (da)
    Làm sạm lại, làm rám nắng (da)
    I want to tan my back a bit more
    tôi muốn phơi rám da lưng thêm một chút nữa
    (thông tục) đánh; đập

    Nội động từ

    Thuộc được (da)
    this leather tans easily
    loại da này dễ thuộc
    Sạm lại, rám nắng (da)
    tan somebody's hide
    (thông tục) đánh nhừ tử
    Viết tắt
    (toán học) tang ( tangent)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuộc da

    Kỹ thuật chung

    nâu vàng
    Tham khảo
    • tan : Corporateinformation
    Tham khảo
    • tan : Chlorine Online
    Tham khảo

    Kinh tế

    cá đuôi gai
    giấy nợ trả trước thuế

    Giải thích VN: Xem : Tax Anticipation Note.

    rong biển đen
    tảo đen
    vỏ da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X