• Revision as of 20:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kɑ:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .calves

    Con bê
    cow in (with) calf
    bò chửa
    Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin)
    Thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
    Trẻ con
    Anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
    Tảng băng nỗi

    Danh từ, số nhiều .calves

    Bắp chân
    Phần phủ bắp chân (của tất dài)

    Cấu trúc từ

    to eat the calf in the cow's belly
    chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
    To kill the fatted calf
    Mổ lợn ăn mừng
    to worship the golden calf
    thờ phụng đồng tiền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cục băng nổi

    Kỹ thuật chung

    bắp chân
    tảng băng nổi
    Tham khảo
    • calf : Corporateinformation
    Tham khảo
    • calf : Chlorine Online

    Kinh tế

    bê con
    con thú con (voi, nai, cá voi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X