một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Feature, characteristic, attribute, quality, peculiarity,idiosyncrasy, quirk, lineament, mark, property: He has someunpleasant traits, like spitting when he talks.
Oxford
N.
A distinguishing feature or characteristic esp. of a person.[F f. L tractus (as TRACT(1))]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn