• Revision as of 18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /treit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nét tiêu biểu; đặc điểm
    a trait of irony
    một nét giễu cợt châm biếm
    one of his less attractive traits is criticizing his wife in public
    một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Feature, characteristic, attribute, quality, peculiarity,idiosyncrasy, quirk, lineament, mark, property: He has someunpleasant traits, like spitting when he talks.

    Oxford

    N.
    A distinguishing feature or characteristic esp. of a person.[F f. L tractus (as TRACT(1))]

    Tham khảo chung

    • trait : Corporateinformation
    • trait : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X