• Revision as of 08:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /¸disin´tə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khai quật, đào lên, đào mả

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khai quật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X