• /delv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc

    Ngoại động từ

    ( + out) moi móc ra, bới ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)
    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới

    Nội động từ

    Trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống
    Tìm tòi, nghiên cứu sâu
    Dốc đứng xuống (đường...)
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mương xả

    Kỹ thuật chung

    hố
    giếng
    rãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X