-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ascertain , bring to light * , catch on * , delve , determine , discover , disinter , dredge up , excavate , exhibit , exhume , expose , ferret , find , find out , hear , hit upon , learn , reveal , root , see , see the light , show , spark , spotlight * , strike , stumble on , turn up , unbury , uncover , uproot , dig , disclose , divulge , ferret out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ