• /ʌn´ə:θ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra
    (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng
    Làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang, trục khỏi hang

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đào xới

    Xây dựng

    bới đất

    Kỹ thuật chung

    khai quật

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    bury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X