• Revision as of 12:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /¸infi´deliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không trung thành, sự bội tín
    Sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ( (cũng) conjugal infidelity)
    Sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X