-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự vi phạm
- Bipolar Violation (BPV)
- sự vi phạm lưỡng cực
- boundary violation
- sự vi phạm biên
- code violation
- sự vi phạm mã
- Code Violation (CV)
- sự vi phạm mã
- line code violation
- sự vi phạm mã hàng
- segmentation violation (SEGV)
- sự vi phạm phân đoạn
- segv (segmentationviolation)
- sự vi phạm phân đoạn
- traffic violation
- sự vi phạm giao thông
vi phạm
- Bipolar Violation (BPV)
- sự vi phạm lưỡng cực
- Bit Interleaved Parity Violation (BIPV)
- Vi phạm Băng ngang của xen bit
- boundary violation
- sự vi phạm biên
- code violation
- sự vi phạm mã
- Code Violation (CV)
- sự vi phạm mã
- Code Violation CP bit parity (CVCP)
- Vi phạm mã - Ngang bằng chẵn lẻ bit CP
- Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
- Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
- Code Violation Far End (CVFE)
- vi phạm mã - đầu xa
- Code Violation P bit (CVP)
- Vi phạm mã - bit P
- line code violation
- sự vi phạm mã hàng
- Link Integrity Violation (LIV)
- vi phạm tính nguyên vẹn của tuyến nối
- segmentation violation (SEGV)
- sự vi phạm phân đoạn
- segv (segmentationviolation)
- sự vi phạm phân đoạn
- traffic violation
- sự vi phạm giao thông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , break , breaking , contravention , encroachment , illegality , infraction , infringement , misbehavior , misdemeanor , negligence , nonobservance , offense , rupture , transgressing , transgression , trespass , trespassing , violating , wrong , assault , blasphemy , debasement , defacement , defacing , degradation , desecration , destruction , devastation , dishonor , invasion , mistreatment , outrage , pollution , profanation , rapine , ravishment , ruin , sacrilege , spoliation , breach , crime , delinquency
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ