• Revision as of 09:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /bi´gɔn/

    Thông dụng

    Thán từ

    Đi!, xéo!, cút!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    interjection
    away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X