-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tách
- mutually separated
- tách nhau
- mutually separated set
- tập hợp tách nhau
- mutually separated sets
- các tập (hợp) tách nhau
- separated component
- thành phần được tách ra
- separated constituent
- thành phần được tách ra
- separated links
- sự liên lạc tách rời
- separated set
- tập (hợp) tách
- separated set
- tập hợp tách
- separated sets
- tập tách nhau
- separated space
- không gian tách
Tham khảo chung
- separated : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ