• Revision as of 05:06, ngày 18 tháng 1 năm 2010 by Bizvn (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´spekju¸leitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hay suy đoán
    Người đầu cơ tích trữ; kẻ đầu cơ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đầu cơ
    Mang nghĩa là người đã tính toán, quyết định và chịu rủi ro cho hành động đầu tư của mình.
    property speculator
    người đầu cơ bất động sản

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X