• Revision as of 05:42, ngày 11 tháng 11 năm 2012 by Cuucuu (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´ɔptimist/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người lạc quan
    I think that he is not an optimist
    tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
    Tính từ
    Xem optimistic

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X