-
Chuyên ngành
Toán & tin
khối tứ diện
- tetrahedron of reference
- tứ diện quy chiếu
- coordinate tetrahedron
- tứ diện toạ độ
- perspective tetrahedron
- tứ diện phối cảnh
- regular tetrahedron
- tứ diện đều
- self-conjugate tetrahedron
- tứ diện tự liên hợp
- self-polar tetrahedron
- tứ diện tự đối cực
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ