• Revision as of 12:53, ngày 8 tháng 6 năm 2012 by Cuucuu (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´fut¸print/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu chân, vết chân
    Dấu ấn, khuôn, khung
    Khối, trọng khối, khuôn

    Chuyên ngành

    Ô tô

    vết tiếp xúc

    Xây dựng

    vết bánh xe
    vết chân

    Kỹ thuật chung

    điện thế
    vùng phủ sóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X