• Revision as of 11:08, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    đất đá phủ

    Ô tô

    miếng roong cửa

    Xây dựng

    gờ đỉnh tường
    hip capping
    gờ đỉnh tường có sống
    sự nút chặt

    Y học

    chụp

    Kỹ thuật chung

    bao
    bịt đầu, đậy nắp

    Giải thích EN: The process of placing a cap or top on something; specific uses include:to prepare a capped fuse. Giải thích VN: Quá trình đặt nắp đậy lên một vật; các trường hợp thường gặp bao gồm: chuẩn bị cầu chì được bịt nắp.

    nắp
    gờ chân tường
    mũ cọc
    sự bịt kín
    sự đặt van bít
    sự lắp van bít
    tầng phủ

    Kinh tế

    Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống

    Giải thích VN: Bán nhiều cổ phiếu một lúc để gây hoang mang, áp lực mọi người bán ra giá rẻ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X