• Revision as of 17:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búi, chùm, bó, cụm, buồng
    a bunch of grapes
    một chùm nho
    a bunch of flowers
    một bó hoa
    a bunch of keys
    một chùm chìa khoá
    a bunch of bananas
    một buồng chuối
    a bunch of five
    một bàn tay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
    (từ lóng) bọn, lũ

    Nội động từ

    Thành chùm, thành bó, thành cụm
    Chụm lại với nhau

    Ngoại động từ

    Làm thành chùm, làm thành bó, bó lại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cột lại

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    dây tóc (bó) chùm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chùm
    bunch graph
    đồ thị thành chùm
    bunch map analysis
    phân tích biểu đồ chùm
    tube bunch
    chùm ống
    tube bunch (bundle)
    chùm ống
    chùm hạt
    nhóm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chùm
    bunch of grapes
    chùm nho

    Nguồn khác

    • bunch : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bundle, cluster, batch, clump; bouquet, nosegay, posy,spray: Thats a nice-looking bunch of grapes. Mr Herbertarrived with a bunch of flowers for me. 2 crowd, knot,collection, group, lot, gathering, cluster, clutch, batch,assortment, mass: A bunch of people stood outside thecourtroom, awaiting news of the verdict.
    V.
    Sort, class, classify, categorize, assort, grouptogether, bracket: It would be a mistake to bunch all differentkinds of liberals into the same category. 4 bunch up. gather;smock; collect, crowd, group, cluster: The fabric is allbunched up at the bottom. Dont let the people bunch up in frontof the exits.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A cluster of things growing or fastenedtogether (bunch of grapes; bunch of keys).
    A collection; aset or lot (best of the bunch).
    Colloq. a group; a gang.
    V.
    Tr. make into a bunch or bunches; gather into closefolds.
    Intr. form into a group or crowd.
    Bunchy adj. [ME: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X