• Revision as of 18:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) hiệp định, hiệp ước
    Sự phù hợp, sự hoà hợp
    individual interests must be in accord with the common ones
    quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung
    (âm nhạc) sự hợp âm
    Ý chí, ý muốn
    to do something of one's own accord
    tự nguyện làm cái gì

    Ngoại động từ

    Làm cho hoà hợp
    Cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận
    to accord a request
    chấp thuận một yêu cầu
    to accord a hearty welcome
    tiếp đãi niềm nở thân ái

    Nội động từ

    ( + with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
    words do not accord with deeds
    lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ăn khớp
    sự hòa âm
    sự phù hợp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệp định
    Louvre Accord
    Hiệp định Louvre
    hiệp nghị
    hòa ước
    sự thỏa thuận

    Nguồn khác

    • accord : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Agree, harmonize, concur, be at one, correspond, agree, bein harmony, be consistent, go (together), coincide, conform:His principles and practices do not accord with one another.
    N.
    Agreement, unanimity, concord, reconciliation, harmony,mutual understanding, conformity, accordance, rapport, concert:The countries are in accord on a beneficial trade balance.
    Agreement, treaty, pact, contract: The accords will be signedat the summit meeting in May.
    Agreement, harmony, congruence;correspondence: The colours of the curtains are in perfectaccord with those of the carpet.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (often foll. by with) (esp. of a thing)be in harmony; be consistent.
    Tr. a grant (permission, arequest, etc.). b give (a welcome etc.).
    N.
    Agreement,consent.
    Harmony or harmonious correspondence in pitch, tone,colour, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X