• Revision as of 17:11, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tra tấn, sự tra khảo
    to put someone to the torture
    tra tấn ai
    instruments of torture
    dụng cụ tra tấn
    Cách tra tấn
    the tortures of ancient times
    các cách tra tấn thuở xưa
    Sự đau đớn ghê gớm (về thể xác, tinh thần)
    this tooth of mine is sheer torture!
    chiếc răng này của tôi thật là một sự tra tấn

    Ngoại động từ

    Hành hạ, tra tấn, gây đau đớn cho (ai)
    (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn, làm khổ sở, gây đau đớn cho (ai, về thể xác, tinh thần)
    that news tortured me
    tin ấy làm cho tôi khổ sở
    Làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, bóp méo, xuyên tạc

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The infliction of severe bodily pain esp. as apunishment or a means of persuasion.
    Severe physical ormental suffering (the torture of defeat).
    V.tr.
    Subject totorture (tortured by guilt).
    Force out of a natural positionor state; deform; pervert.
    Torturable adj. torturer n.torturous adj. torturously adv. [F f. LL tortura twisting (asTORT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X