• Revision as of 03:31, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /ko:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
    cause and effect
    nguyên nhân và kết quả
    the causes of war
    những nguyên nhân của chiến tranh
    Lẽ, cớ, lý do, động cơ
    a cause for complaint
    lý do để than phiền
    to show cause
    trình bày lý do
    (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
    to gain one's cause
    được kiện, thắng kiện
    Mục tiêu, mục đích
    final cause
    mục đích, cứu cánh
    Sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
    revolutionary cause
    sự nghiệp cách mạng
    to fight for the just cause
    chiến đấu cho chính nghĩa

    Cấu trúc từ

    Ngoại động từ

    Gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
    Bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
    to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something
    sai ai làm việc gì

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lý do
    nguyên nhân
    nhân quả
    gây ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên do
    nguyên nhân
    việc kiện
    việc tố tụng
    vụ kiện

    Nguồn khác

    • cause : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Origin, occasion, source, root, genesis, agent, primemover, well-spring: The cause of the train crash is not yetknown.
    Originator, creator, producer, agent, agency: Hisindecision was the cause of many of our problems.
    Ground orgrounds, justification, reason, basis, call, motive: You haveno cause to be dissatisfied.
    Case, matter, issue, concern;movement, undertaking; ideal, belief: We appealed the miners'cause to the high court.
    V.
    Make, induce: What causes hot air to rise?
    Effect,bring on or about, give rise to, result in, produce, create,precipitate, occasion, lead to, induce, generate, provoke,promote; engender; motivate, compel: Overeating causesindigestion.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A that which produces an effect, or gives riseto an action, phenomenon, or condition. b a person or thingthat occasions something. c a reason or motive; a ground thatmay be held to justify something (no cause for complaint).
    Areason adjudged adequate (show cause).
    A principle, belief,or purpose which is advocated or supported (faithful to thecause).
    A a matter to be settled at law. b an individual'scase offered at law (plead a cause).
    The side taken by anyparty in a dispute.
    V.tr.
    Be the cause of, produce, makehappen (caused a commotion).
    (foll. by to + infin.) induce(caused me to smile; caused it to be done).
    Causable adj. causelessadj. causer n. [ME f. OF f. L causa]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X