• Revision as of 20:49, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bẩn, làm ô uế
    Làm nhiễm (bệnh)
    Làm hư hỏng
    to be contaminated by companions
    bị bạn xấu làm hư hỏng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiễm bẩn
    contaminate contaminant
    làm nhiễm bẩn
    lây bẩn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiễm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Defile, sully, pollute, corrupt, rot, stain, soil, taint,infect, poison, foul, spoil, befoul; debase, adulterate,vitiate: The river has been contaminated by effluent from anearby factory.

    Oxford

    V.tr.

    Pollute, esp. with radioactivity.
    Infect.
    Contaminant n. contamination n. contaminator n. [Lcontaminare (as com-, tamen- rel. to tangere touch)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X