• Revision as of 06:50, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /tæks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuế
    sales tax
    thuế doanh thu
    inheritance tax
    thuế di sản; thuế thừa kế
    (nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn
    a tax on something
    một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
    a tax on one's strength
    một gánh nặng đối với sức khoẻ

    Ngoại động từ

    Đánh thuế
    (nghĩa bóng) yêu cầu gay gắt, đòi hỏi nặng nề, bắt phải cố gắng, đè nặng lên
    to tax someone's patience
    đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
    (pháp lý) định chi phí kiện tụng
    tax somebody with something
    buộc tội ai về cái gì

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cước
    đánh thuế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh thuế
    thu thuế (các thức uống một mặt hàng...)
    thuế
    tiền thuế

    Nguồn khác

    • tax : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Levy, impost, duty, tariff, assessment, tribute, toll,excise, customs, charge, contribution, Archaic scot, tithe, Britoctroi, cess, rate(s), dues: Most people try to pay the lowesttaxes they can get away with.
    Onus, burden, weight, load,encumbrance, strain, pressure: The admission of fifty newchildren put a heavy tax on the schools resources.
    V.
    Assess, exact, demand, charge, impose or levy a tax(on), Archaic tithe: If the government doesnt tax citizens,where will the money come from? 4 burden, strain, put a strainon, try; load, overload, stretch, exhaust; encumber, weigh down,saddle, Brit pressurize, US pressure: This misbehaviour isreally taxing my patience. Our meagre resources were taxed tothe limit. Mother was taxed with the responsibility of caringfor us.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A contribution to State revenue compulsorilylevied on individuals, property, or businesses (often foll. byon: a tax on luxury goods).
    (usu. foll. by on, upon) a strainor heavy demand; an oppressive or burdensome obligation.
    V.tr.
    Impose a tax on (persons or goods etc.).
    Deducttax from (income etc.).
    Make heavy demands on (a person'spowers or resources etc.) (you really tax my patience).
    (foll. by with) confront (a person) with a wrongdoing etc.
    Call to account.
    Law examine and assess (costs etc.).
    Taxable adj.taxer n. taxless adj. [ME f. OF taxer f. L taxare censure,charge, compute, perh. f. Gk tasso fix]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X