• Revision as of 02:11, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)

    /fiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá Betta
    á bẹt (flat-fish)
    Cá bay (flying-fish)
    reshwater fish
    Cá nước ngọt
    salt-water fish
    cá nước mặn
    Cá, món cá
    (thiên văn học) chòm sao Cá
    Người cắn câu, người bị mồi chài
    Con người, gã (có cá tính đặc biệt)
    a queer fish
    một con người (gã) kỳ quặc

    Nội động từ

    Đánh cá, câu cá, bắt cá
    to fish in the sea
    đánh cá ở biển
    ( + for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước)
    ( + for) câu, moi những điều bí mật

    Ngoại động từ

    Câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở
    to fish a river
    đánh cá ở sông
    (hàng hải)
    to fish the anchor
    nhổ neo
    Rút, lấy, kéo, moi
    to fish something out of water
    kéo cái gì từ dưới nước lên
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...)
    to fish a troud
    câu một con cá hồi
    to fish out
    đánh hết cá (ở ao...)
    Moi (ý kiến, bí mật))
    to fish in troubled waters
    nước đục thả câu, đục nước béo cò, lợi dụng thời cơ

    Danh từ

    (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối)
    (ngành đường sắt) thanh nối ray ( (cũng) fish plate)

    Ngoại động từ

    (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt)
    Nối (đường ray) bằng thanh nối ray

    Danh từ

    (đánh bài) thẻ ngà (dùng thay tiền để (đánh bài))

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    con cá
    đánh bắt cá

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thẻ (thay tiền)
    thẻ bằng ngà

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bản ghép
    bản cá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nối ray
    ốp ray
    tấm đệm

    Nguồn khác

    • fish : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X