• Revision as of 10:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + for) đủ; thích đáng
    sufficient money
    đủ tiền
    to have not sufficient courage for something
    không đủ can đảm để làm việc gì
    (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền

    Danh từ

    Số lượng đủ
    have you had sufficient?
    anh đã ăn đủ chưa?

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Adequate, enough: Have we sufficient food to last throughthe winter?

    Oxford

    Adj.

    Sufficing, adequate, enough (is sufficient for a family;didn't have sufficient funds).
    = SELF-SUFFICIENT.
    Archaiccompetent; of adequate ability, resources, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X