• /sə'fi∫nt/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + for) đủ; thích đáng
    sufficient money
    đủ tiền
    to have not sufficient courage for something
    không đủ can đảm để làm việc gì
    (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền

    Danh từ

    Số lượng đủ
    have you had sufficient?
    anh đã ăn đủ chưa?

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đủ

    Kỹ thuật chung

    đủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X