-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thuyết minh
- description of project
- sự thuyết minh dự án
- general description of construction
- thuyết minh tổng thể về thi công
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ