• Revision as of 12:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu
    Căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào đó
    falling sickness
    (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
    sleeping sickness
    bệnh hay buồn ngủ
    Cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh say máy bay, bệnh khí áp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh
    african sleeping sickness
    bệnh buồn ngủ nhiệt đới
    blue sickness
    bệnh xanh
    sickness and accident insurance
    bảo hiểm bệnh tật và tai nạn
    sickness benefit
    tiền trợ cấp bệnh tật, ốm đau, nghỉ bệnh
    sickness insurance
    bảo hiểm bệnh tật

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The state of being ill; disease.
    A specified disease(sleeping sickness).
    Vomiting or a tendency to vomit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X