• Revision as of 13:12, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hạn chế, có giới hạn
    limited edition
    số bản phát hành hạn chế
    limited liability company
    công ty trách nhiệm hữu hạn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bị giới hạn
    limited entry table
    bảng mục bị giới hạn
    processor-limited
    bị giới hạn bởi bộ xử lý
    bị hạn chế
    được giới hạn

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    có hạn
    đã hạn chế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chặn
    function of limited variation
    hàm có biến phân bị chặn
    limited function
    hàm bị chặn
    limited variation
    biến phân bị chặn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu hạn
    xe du lịch đường dài cao cấp
    xe lửa cao cấp

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Circumscribed, restricted, fixed, predetermined; small,little, reduced, minimal: The theatre seats a limited number ofpeople. She was awarded limited access to the children. 2narrow, restricted, restrictive, meagre: Few original ideaspresented themselves to his limited imagination.

    Oxford

    Adj.

    Confined within limits.
    Not great in scope or talents(has limited experience).
    A few, scanty, restricted (limitedaccommodation). b restricted to a few examples (limitededition).
    Limitedly adv. limitedness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X