• Revision as of 13:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quảng trường công cộng, nơi họp chợ (nhất là thành phố của Y)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiên, mái hiên

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    quảng trường

    Giải thích EN: A public square surrounded by buildings. Also, PLAZA.

    Giải thích VN: Một khu công cộng hình vuông được bao quanh bởi các tòa nhà.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mái hiên

    Oxford

    N.

    A public square or market-place esp. in an Italian town.2 US the veranda of a house. [It., formed as PLACE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X