• Revision as of 01:19, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỏ (chim)
    Vật hình mỏ
    Mũi khoằm
    Mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
    Vòi ấm
    (thông tục) thẩm phán, quan toà

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    mỏ đe
    mũi (tôn kim loại)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mỏ

    Giải thích EN: A small pendant molding, usually serving as a drip. Also, beak molding.

    Giải thích VN: Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.

    Nguồn khác

    • beak : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vòi
    vòi ấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X