• Revision as of 07:18, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) không bối rối, không lúng túnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng
    a busy manager needs a completely unflappable secretary
    một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh

    Oxford

    Adj.

    Colloq. imperturbable; remaining calm in a crisis.
    Unflappability n. unflappably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X