• Revision as of 08:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) ao; hồ

    Tính từ

    Chỉ là
    he is a mere boy
    nó chỉ là một đứa trẻ con
    at the mere thought of it
    chỉ mới nghĩ đến điều đó
    the merest something
    vật nhỏ nhất; vật chẳng đáng kể chút nào
    the merest noise in the bushes is enough to startle him
    chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đốt, khúc, phần, đoạn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hồ
    giới hạn
    ao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Bare, basic, scant, stark, sheer; absolute, unmixed, only,just, nothing but, pure (and simple), unmitigated, undiluted:She was a mere slip of a girl. We need something more to go onthan mere hearsay evidence.

    Tham khảo chung

    • mere : National Weather Service
    • mere : amsglossary
    • mere : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X