• Revision as of 09:54, ngày 27 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /hu:z/

    Thông dụng

    Tính từ nghi vấn

    Của ai
    whose book are you reading?
    anh đọc cuốn sách của ai đấy?

    Đại từ nghi vấn

    whose is this book?
    sách này của ai?
    Từ hạn định
    Của ai; của cái gì
    this is the man whose house we have just passed
    đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà
    this is the house whose owner is very rich
    đây là ngôi nhà mà chủ nhân rất giàu

    Oxford

    Pron. & adj.

    Pron. of or belonging to which person (whose isthis book?).
    Adj. of whom or which (whose book is this?; theman, whose name was Tim; the house whose roof was damaged).

    Tham khảo chung

    • whose : Corporateinformation
    • whose : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X