-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người giám hộ
- designated guardian
- người giám hộ chỉ định
- guardian of estate
- người giám hộ tài sản
- legal guardian
- người giám hộ pháp định
- statutory guardian
- người giám hộ pháp định
Đồng nghĩa Tiếng Anh
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ