• (đổi hướng từ Designated)
    /'dezigneit/

    Thông dụng

    Tính từ (đặt sau danh từ)

    Được chỉ định, được bổ nhiệm, nhưng chưa chính thức nhậm chức
    ambassador designate
    đại sứ mới được chỉ định, nhưng chưa trình quốc thư

    Ngoại động từ

    Chỉ rõ, định rõ
    Chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm
    to designate someone as...
    chỉ định ai làm...
    Đặt tên, gọi tên, mệnh danh
    to designate someone by the name of...
    đặt (gọi) tên ai là...

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xác định, chỉ, ký hiệu

    Xây dựng

    biểu thị

    Kỹ thuật chung

    chỉ
    chỉ định
    ký hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X