-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy khoan
- box-hole-boring machine
- máy khoan đầu dập
- directional boring machine
- máy khoan định hướng
- horizontal boring machine
- máy khoan ngang
- jig boring machine
- máy khoan lấy dấu
- jig-boring machine
- máy khoan lỗ chính xác
- jig-boring machine
- máy khoan tọa độ
- knot-boring machine
- máy khoan sẹo gỗ
- rack boring machine
- máy khoan đá
- rail-boring machine
- máy khoan ray
- single spindle boring machine
- máy khoan ngang một trục chính
- tunnel-boring machine
- máy khoan đường hầm
- vertical boring machine
- máy khoan đứng
- vertical wood-boring machine
- máy khoan đứng gia công gỗ
- wood boring machine
- máy khoan gỗ
Tham khảo chung
- boring machine : Corporateinformation
- boring machine : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ