-
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
hướng tính
- directional antenna
- dây trời hướng tính
- directional antenna
- ăng ten hướng tính
- directional array type of antenna
- dây trời mạng lưới hướng tính
- directional array type of antenna
- ăng ten mạng lưới hướng tính
- directional effect
- hiệu ứng hướng tính
- directional scanning antenna
- dây trời quét hướng tính
- directional scanning antenna
- ăng ten quét hướng tính
- highly directional antenna
- dây trời hướng tính cao
- highly directional antenna
- ăng ten hướng tính cao
Kỹ thuật chung
có hướng
- directional coupler-DC
- bộ ghép có hướng
- directional earth fault protection
- bảo vệ chạm đất có hướng
- directional over-current relay
- rơle quá dòng có hướng
- directional power relay
- rơle công suất có hướng
- directional relay
- rơle có hướng
- directional strain tensor
- tenxơ biến dạng có hướng
- directional stress tensor
- tenxơ ứng suất có hướng
- power directional relay
- rơle công suất có hướng
- voltage directional relay
- rơle điện áp có hướng
định hướng
- co-directional interface
- giao diện cùng (định) hướng
- controlled directional drilling
- khoan định hướng được điều chỉnh
- directional aids
- phương tiện định hướng
- directional antenna
- giàn ăng ten định hướng
- directional antenna
- ăng ten định hướng
- directional array
- giàn ăng ten định hướng
- directional beam
- chùm định hướng
- directional boring machine
- máy khoan định hướng
- directional coupler
- bộ ghép định hướng
- directional coupling
- sự ghép định hướng
- directional detector
- bộ dò định hướng
- directional deviation of borings
- khoan định hướng
- directional diagram
- giản đồ định hướng
- directional drilling
- khoan định hướng
- directional drilling
- sự khoan định hướng
- directional drilling tool
- dụng cụ khoan định hướng
- directional element
- phần tử định hướng
- directional filter
- bộ lọc định hướng
- directional fixed grille
- lưới thông gió định hướng
- directional gain
- hệ số định hướng
- directional light source
- nguồn ánh sáng định hướng
- directional lighting
- chiếu sáng định hướng
- directional loudspeaker
- loa định hướng
- directional microphone
- micrô định hướng
- directional phase shifter
- bộ dịch pha định hướng
- directional radiation
- bức xạ định hướng
- directional relay
- rơle định hướng
- directional response
- đáp tuyến định hướng
- directional separation filter
- bộ lọc tách định hướng
- directional stabilizer
- bộ ổn định hướng
- directional well
- giếng khoan định hướng
- non-directional
- không định hướng
- non-directional radio beacon
- pha vô tuyến không định hướng
- power directional relay
- rơle định hướng công suất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ