• /dʒig/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy jig
    Nhạc cho điệu nhảy jig
    the jig was up
    hết hy vọng, hết đường

    Nội động từ

    Nhảy điệu jig
    Nhảy tung tăng
    to jig up and down
    nhảy tung tăng

    Ngoại động từ

    Làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
    to jig a baby up and down
    tung tung một em bé lên đầu gối

    Danh từ

    (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
    Máy sàng, sàng (quặng, (khoáng chất))

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
    Sàng (quặng, (khoáng chất))

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đồ gá (kẹp), bạc dẫn (khoan), thước dẫn hướng, đường dẫn hướng

    Cơ khí & công trình

    cái cỡ mẫu

    Hóa học & vật liệu

    khuôn dẫn (khoan)

    Vật lý

    máy cơ cấu

    Xây dựng

    khuôn dẫn
    máy sàng (khoáng)

    Kỹ thuật chung

    bể lắng
    khuôn
    khuôn ráp
    đồ gá kẹp
    dụng cụ
    dụng cụ kẹp
    dưỡng
    đường dẫn hướng
    gạn (khoáng chất)
    gầu ngoạm
    bạc dẫn khoan
    máy lắng
    sàng (lọc)

    Địa chất

    máy lắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X