-
Chuyên ngành
Toán & tin
Xây dựng
tường phẳng
Giải thích EN: 1. in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.2. a major vertical division of a wall.a major vertical division of a wall.
Giải thích VN: 1. Trong cấu trúc tường có khung gỗ, một ô tường gạch, lát gỗ hoặc trát thạch cao///2. Phần thẳng đứng của một bức tường.
Điện
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Saucepan, frying-pan, skillet, pot, casserole, US spider:Melt a teaspoonful of butter in the pan, add the mixture, andstir briskly over a medium heat. 2 face, visage, mien, fa‡ade,Slang kisser, mug, puss: The worst part of Alf's not working isthat I have to look at his ugly pan all day. 3 depression,indentation, concavity, cavity, hollow, pit, hole, crater: In arain-shower, the pans fill with water and the desert blooms.
Criticize, censure, find fault, putdown, reject, flay, excoriate, Brit hammer, Colloq knock, roast,slate, Slang Brit rubbish, US trash: The critics panned theplay and it closed after a week.
Pan out. succeed, thrive,prosper, flourish, fare well, make it; work out, turn out,result, come out, end (up), conclude, culminate, eventuate:Your grandiose plans for irrigating the Sahara didn't pan out,either! How did the election pan out?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ