• Revision as of 18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'stændstil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dừng lại, sự đứng lại
    work is grinding to a standstill
    công việc dần dần khưng lại
    Sự bế tắc
    to come to a standstill
    ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dừng
    come to a standstill
    bắt đầu dừng
    lặng
    sự dừng lại
    sự ngừng

    Kinh tế

    ngưng lại
    sự dừng
    sự ngưng lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    (dead or full) stop, halt: The car came to a standstillwith the front wheels overhanging a cliff.

    Oxford

    N.
    A stoppage; an inability to proceed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X