• Revision as of 04:06, ngày 8 tháng 10 năm 2008 by Limo (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'geinst/

    Thông dụng

    Giới từ

    Chống lại, ngược lại, phản đối
    to fight against aggression
    chiến đấu chống xâm lược
    to be against aggression wars
    phản đối chiến tranh xâm lược
    to go against the wind
    đi ngược chiều gió
    Tương phản với
    black is against white
    màu đen tương phản với màu trắng
    Dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
    to stand against the wall
    đứng dựa vào tường
    to run against a rock
    chạy va phải tảng đá
    rain beats against the window-panes
    mưa đập vào kính cửa sổ
    Phòng, đề phòng, phòng xa
    to keep provisions against rainy days
    dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
    Đổi lấy
    1 USD is against about 16000 VND
    một đô la Mỹ đổi lấy xấp xỉ 16000 đồng Việt Nam


    Cấu trúc từ

    over against
    đối diện với
    his house is over against mine
    nhà anh ta đối diện với nhà tôi
    against time
    Xem thời gian


    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bảo... (hiểm)
    căn cứ...
    để tránh...
    đổi lấy...
    đối với...
    dựa theo...

    Oxford

    Prep.
    In opposition to (fight against the invaders; amagainst hanging; arson is against the law).
    Into collision orin contact with (ran against a rock; lean against the wall; upagainst a problem).
    To the disadvantage of (his age isagainst him).
    In contrast to (against a dark background; 99as against 102 yesterday).
    In anticipation of or preparationfor (against his coming; against a rainy day; protected againstthe cold; warned against pickpockets).
    As a compensatingfactor to (income against expenditure).
    In return for (issuedagainst payment of the fee).

    Cambridge

    have smt against smb: có điều gì không vừa ý với ai

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X